Có 2 kết quả:
精灵宝钻 jīng líng bǎo zuàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄠˇ ㄗㄨㄢˋ • 精靈寶鑽 jīng líng bǎo zuàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄠˇ ㄗㄨㄢˋ
jīng líng bǎo zuàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄠˇ ㄗㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treasure of spirits
(2) Silmarillion or Quenta Silmarillion by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金
(2) Silmarillion or Quenta Silmarillion by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金
Bình luận 0
jīng líng bǎo zuàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄠˇ ㄗㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treasure of spirits
(2) Silmarillion or Quenta Silmarillion by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金
(2) Silmarillion or Quenta Silmarillion by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金
Bình luận 0